Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : (Record no. 382011)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00817nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250106150527.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241220s2021 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045765906 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 324.2597075 |
Chỉ số Cutter | GIA |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự thật, |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 440 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20.5 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đảng Cộng sản Việt Nam |
Đề mục con chung | Lịch sử |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lịch sử Đảng |
Đề mục con hình thức/thể loại | Giáo trình |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 | 3 | 324.2597075 GIA | V-G2/37097 | 07/07/2025 | 05/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | |||
07/02/2025 | 1 | V-G2/24986 | 07/07/2025 | 07/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | ||||
06/02/2025 | 1 | 02030002349 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | ||||
06/02/2025 | 1 | V-G2/39703 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | ||||
05/02/2025 | 1 | 324.2597075 GIA | 02030003661 | 07/07/2025 | 05/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | |||
06/02/2025 | 1 | 324.2597075 GIA | 02030003667 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | |||
06/02/2025 | 1 | V-G2/09113 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 90000.00 | ||||
05/02/2025 | 3 | 324.2597075 GIA | V-G2/23928 | 07/07/2025 | 05/02/2025 | 1 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 90000.00 | |||
05/02/2025 | 3 | 324.2597075 GIA | V-G2/28204 | 07/07/2025 | 05/02/2025 | 1 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 90000.00 | |||
06/02/2025 | 1 | 324.2597075 GIA | V-G2/28258 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 25/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 25/12/2024 | 90000.00 | |||
06/02/2025 | 1 | 324.2597075 GIA | V-G2/00448 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 25/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 25/12/2024 | 90000.00 | |||
324.2597075 GIA | 00040007466 | 26/12/2024 | 1 | 26/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 26/12/2024 | 90000.00 |