Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Record no. 382012)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00738nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225113338.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241224s2021 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045765883 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 335.412 |
Chỉ số Cutter | GIA |
110 1# - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Bộ Giáo dục và đào tạo |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin : |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | , |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 292 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20,5 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chủ nghĩa Mác - Lênin |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | 1 | V-G2/44278 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 63000.00 | ||||
06/02/2025 | 1 | V-G2/44254 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 63000.00 | 335.412 GIA | |||
06/02/2025 | 1 | V-G2/44246 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 63000.00 | 335.412 GIA | |||
06/02/2025 | 1 | V-G2/44247 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 60000.00 | 335.412 GIA |