Cơ sở văn hóa Việt Nam / (Record no. 382020)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00829nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225145531.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241224s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040039491 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 306.09597 |
Chỉ số Cutter | TR-V |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Quốc Vượng |
Năm tháng đi kèm với tên | 1934-2005 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cơ sở văn hóa Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Trần Quốc Vượng; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 303 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa |
Đề mục con chung | Lịch sử |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hoá |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tô, Ngọc Thanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Chí Bền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lâm, Thị Mỹ Dung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thúy Anh, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1964- |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 1 | V-G2/07019 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 1 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 60000.00 |