Vietnamese : (Record no. 382024)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00740nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250103141456.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241225s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049991219 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | en |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 390.09597 |
Chỉ số Cutter | PH-B |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phan, Kế Bính |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vietnamese : |
Phần còn lại của nhan đề | customs and practices / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Kế Bính ; Translated from Vietnamese by Do Trong Tan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Literature , |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 383 p. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24,5 cm. |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phong tục |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Đề mục con địa lý | |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Do, Trong Tan |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 | 8 | 02041001775 | 21/02/2025 | 3 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Nhân văn tham khảo | 26/12/2024 | ||||
21/02/2025 | 8 | 02041001776 | 21/02/2025 | 4 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Nhân văn tham khảo | 26/12/2024 | ||||
21/02/2025 | 9 | 02041001777 | 21/02/2025 | 5 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Nhân văn tham khảo | 26/12/2024 | ||||
05041001285 | 31/12/2024 | 1 | 31/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 31/12/2024 | 390.09597 PH-B | |||||
05041001286 | 31/12/2024 | 2 | 31/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 31/12/2024 | 390.09597 PH-B | |||||
05041001287 | 31/12/2024 | 3 | 31/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 31/12/2024 | 390.09597 PH-B |