Động vật học có xương sống / (Record no. 382034)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00647nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225105512.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241217s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040038616 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 596 |
Chỉ số Cutter | LE-K 2017 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Vũ Khôi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Động vật học có xương sống / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Vũ Khôi |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 7 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 319 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 27 cm. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Động vật học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Động vật có xương sống |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 | 1 | 596 LE-K 2017 | V-G1/19874 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 1 | 25/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 25/12/2024 | 80000.00 | |||
10/02/2025 | 1 | 596 LE-K 2017 | V-G1/46603 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 2 | 25/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 25/12/2024 | 80000.00 |