Popular Housing in Hanoi (Shelter and Living in Hanoi Series no. 3) / (Record no. 382047)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00849nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241230143450.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241226s |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 363.5 |
Chỉ số Cutter | EVE |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Evertsz, Helen |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Popular Housing in Hanoi (Shelter and Living in Hanoi Series no. 3) / |
Thông tin trách nhiệm | Helen Evertsz; Edited by Hans Schenk and Trinh Duy Luan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hanoi: |
Nhà xuất bản | Cultural, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 171 p. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chính sách nhà ở |
Phân mục địa lý | Hà Nội |
-- | Việt Nam |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đời sống đô thị |
Phân mục địa lý | Hà Nội |
-- | Việt Nam |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nhà ở |
Đề mục con chung | Khía cạnh xã hội |
Phân mục địa lý | Hà Nội |
-- | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Schenk, H. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trinh, Duy Luan |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | nhantt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 3 | 02041001771 | 17/01/2025 | 1 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 26/12/2024 |