汉语水平考试 (初, 中等)分项训练习题精解 / (Record no. 382057)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00842nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250106093551.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241226s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9787811040814 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | CN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.180071 |
Chỉ số Cutter | HAN |
242 ## - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Han yu shui ping kao shi (chu zhong deng) fen xiang xun lian xi ti jing jie / Ye Rong |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 汉语水平考试 (初, 中等)分项训练习题精解 / |
Thông tin trách nhiệm | 叶蓉主编 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 四川: |
Nhà xuất bản | 西南交通大学, |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 274 页. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30,4 cm |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 汉语 |
Đề mục con chung | 水平考试 |
-- | 解题 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Kỳ thi |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Dạy và học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 叶蓉 (Ye Rong) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04043000091 | 26/12/2024 | 1 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 26/12/2024 |