Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / (Record no. 382082)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00779nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000128326 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241231092054.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
141107 vm 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040099167 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 572.8 |
Chỉ số Cutter | VO-L |
Lần xuất bản DDC | 14 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Võ, Thị Thương Lan, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1961- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Thương Lan |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 5 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 191 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Sinh học phân tử |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tế bào |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phân tử tế bào |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 | 1 | 572.8 VO-L 2017 | V-G1/12622 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 45000.00 | |||
06/02/2025 | 1 | 572.8 VO-L 2017 | V-G1/09227 | 07/07/2025 | 06/02/2025 | 2 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 45000.00 |