Giáo trình thống kê xã hội học : (Record no. 382093)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00789nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250102161142.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241231s2017 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040016539 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 519.5 |
Chỉ số Cutter | ĐA-H |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đào, Hữu Hồ, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1944- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình thống kê xã hội học : |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng / |
Thông tin trách nhiệm | Đào Hữu Hồ |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 6 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Viêt Nam, |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 211 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20,5 cm. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Thống kê xã hội học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán thống kê |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V-G2/08305 | 31/12/2024 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 35000.00 | ||||
V-G2/00733 | 31/12/2024 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 35000.00 | ||||
V-G2/08363 | 31/12/2024 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 35000.00 |