Kinh tế học vĩ mô : (Record no. 382101)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00758nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250113152545.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250107s |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 339 |
Chỉ số Cutter | KIN |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế học vĩ mô : |
Phần còn lại của nhan đề | giáo trình dùng trong các trường đại học, Cao đẳng khối kinh tế / |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 12 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 230 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20.5 cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế học |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế học vĩ mô |
Đề mục con hình thức/thể loại | Giáo trình |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 | 8 | VV-D2/04318 | 24/02/2025 | 1 | 07/01/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/01/2025 | 30000.00 |