|
00030017495 |
10/01/2025 |
1 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017496 |
10/01/2025 |
2 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017497 |
10/01/2025 |
3 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017498 |
10/01/2025 |
4 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017499 |
10/01/2025 |
5 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017500 |
10/01/2025 |
6 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017501 |
10/01/2025 |
7 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017502 |
10/01/2025 |
8 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017503 |
10/01/2025 |
9 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017504 |
10/01/2025 |
10 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017505 |
10/01/2025 |
11 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017506 |
10/01/2025 |
12 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017507 |
10/01/2025 |
13 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017508 |
10/01/2025 |
14 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017509 |
10/01/2025 |
15 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017510 |
10/01/2025 |
16 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017511 |
10/01/2025 |
17 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017512 |
10/01/2025 |
18 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017513 |
10/01/2025 |
19 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017514 |
10/01/2025 |
20 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017515 |
10/01/2025 |
21 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017516 |
10/01/2025 |
22 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017517 |
10/01/2025 |
23 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017518 |
10/01/2025 |
24 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017519 |
10/01/2025 |
25 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017520 |
10/01/2025 |
26 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017521 |
10/01/2025 |
27 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017522 |
10/01/2025 |
28 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017523 |
10/01/2025 |
29 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017524 |
10/01/2025 |
30 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017525 |
10/01/2025 |
31 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017526 |
10/01/2025 |
32 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017527 |
10/01/2025 |
33 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017528 |
10/01/2025 |
34 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017529 |
10/01/2025 |
35 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017530 |
10/01/2025 |
36 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017531 |
10/01/2025 |
37 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017532 |
10/01/2025 |
38 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017533 |
10/01/2025 |
39 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017534 |
10/01/2025 |
40 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017535 |
10/01/2025 |
41 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017536 |
10/01/2025 |
42 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017537 |
10/01/2025 |
43 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017538 |
10/01/2025 |
44 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017539 |
10/01/2025 |
45 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017540 |
10/01/2025 |
46 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017541 |
10/01/2025 |
47 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017542 |
10/01/2025 |
48 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017543 |
10/01/2025 |
49 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017544 |
10/01/2025 |
50 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017545 |
10/01/2025 |
51 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017546 |
10/01/2025 |
52 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017547 |
10/01/2025 |
53 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017548 |
10/01/2025 |
54 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017549 |
10/01/2025 |
55 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017550 |
10/01/2025 |
56 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017551 |
10/01/2025 |
57 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017552 |
10/01/2025 |
58 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017553 |
10/01/2025 |
59 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017554 |
10/01/2025 |
60 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017555 |
10/01/2025 |
61 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017556 |
10/01/2025 |
62 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017557 |
10/01/2025 |
63 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017558 |
10/01/2025 |
64 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017559 |
10/01/2025 |
65 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017560 |
10/01/2025 |
66 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017561 |
10/01/2025 |
67 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017562 |
10/01/2025 |
68 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017563 |
10/01/2025 |
69 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017564 |
10/01/2025 |
70 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017565 |
10/01/2025 |
71 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017566 |
10/01/2025 |
72 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017567 |
10/01/2025 |
73 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017568 |
10/01/2025 |
74 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017569 |
10/01/2025 |
75 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017570 |
10/01/2025 |
76 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017571 |
10/01/2025 |
77 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017572 |
10/01/2025 |
78 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017573 |
10/01/2025 |
79 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017574 |
10/01/2025 |
80 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017575 |
10/01/2025 |
81 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017576 |
10/01/2025 |
82 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017577 |
10/01/2025 |
83 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017578 |
10/01/2025 |
84 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017579 |
10/01/2025 |
85 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017580 |
10/01/2025 |
86 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017581 |
10/01/2025 |
87 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017582 |
10/01/2025 |
88 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017583 |
10/01/2025 |
89 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017584 |
10/01/2025 |
90 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017585 |
10/01/2025 |
91 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017586 |
10/01/2025 |
92 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017587 |
10/01/2025 |
93 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017588 |
10/01/2025 |
94 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017589 |
10/01/2025 |
95 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017590 |
10/01/2025 |
96 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017591 |
10/01/2025 |
97 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017592 |
10/01/2025 |
98 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017593 |
10/01/2025 |
99 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017594 |
10/01/2025 |
100 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017595 |
10/01/2025 |
101 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017596 |
10/01/2025 |
102 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017597 |
10/01/2025 |
103 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017598 |
10/01/2025 |
104 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017599 |
10/01/2025 |
105 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017600 |
10/01/2025 |
106 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017601 |
10/01/2025 |
107 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017602 |
10/01/2025 |
108 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017603 |
10/01/2025 |
109 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017604 |
10/01/2025 |
110 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017605 |
10/01/2025 |
111 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017606 |
10/01/2025 |
112 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017607 |
10/01/2025 |
113 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017608 |
10/01/2025 |
114 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017609 |
10/01/2025 |
115 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017610 |
10/01/2025 |
116 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017611 |
10/01/2025 |
117 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017612 |
10/01/2025 |
118 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017613 |
10/01/2025 |
119 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017614 |
10/01/2025 |
120 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017615 |
10/01/2025 |
121 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017616 |
10/01/2025 |
122 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017617 |
10/01/2025 |
123 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017618 |
10/01/2025 |
124 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017619 |
10/01/2025 |
125 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017620 |
10/01/2025 |
126 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017621 |
10/01/2025 |
127 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017622 |
10/01/2025 |
128 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017623 |
10/01/2025 |
129 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017624 |
10/01/2025 |
130 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017625 |
10/01/2025 |
131 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017626 |
10/01/2025 |
132 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017627 |
10/01/2025 |
133 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
1 |
00030017628 |
18/02/2025 |
134 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
18/02/2025 |
18/07/2025 |
|
1 |
00030017629 |
18/02/2025 |
135 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
18/02/2025 |
18/07/2025 |
|
|
00030017630 |
10/01/2025 |
136 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017631 |
10/01/2025 |
137 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017632 |
10/01/2025 |
138 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017633 |
10/01/2025 |
139 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017634 |
10/01/2025 |
140 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017635 |
10/01/2025 |
141 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017636 |
10/01/2025 |
142 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017637 |
10/01/2025 |
143 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017638 |
10/01/2025 |
144 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017639 |
10/01/2025 |
145 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017640 |
10/01/2025 |
146 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017641 |
10/01/2025 |
147 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00030017642 |
10/01/2025 |
148 |
10/01/2025 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
10/01/2025 |
350000.00 |
|
|
|
|
00040007468 |
10/02/2025 |
1 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007469 |
10/02/2025 |
2 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007470 |
10/02/2025 |
3 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007471 |
10/02/2025 |
4 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007472 |
10/02/2025 |
5 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007473 |
10/02/2025 |
6 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007474 |
10/02/2025 |
7 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007475 |
10/02/2025 |
8 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007476 |
10/02/2025 |
9 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007477 |
10/02/2025 |
10 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007478 |
10/02/2025 |
11 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |
|
00040007479 |
10/02/2025 |
12 |
10/02/2025 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Dewey Decimal Classification |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
10/02/2025 |
350000.00 |
|
|
616.07575 GIA |