Viết tiếp nghề luật sư ở Việt Nam / (Record no. 382113)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00445nam a22001697a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250221102255.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250221s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044992921 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Viết tiếp nghề luật sư ở Việt Nam / |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 237 tr. |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn, Thị Việt Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05040004897 | 21/02/2025 | 1 | 21/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/02/2025 | 120000.00 | ||||
05040004898 | 21/02/2025 | 2 | 21/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/02/2025 | 120000.00 | ||||
05040004899 | 21/02/2025 | 3 | 21/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/02/2025 | 120000.00 | ||||
05040004900 | 21/02/2025 | 4 | 21/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/02/2025 | 120000.00 | ||||
05040004901 | 21/02/2025 | 5 | 21/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/02/2025 | 120000.00 |