Giáo trình cơ sở hóa học vật liệu / (Record no. 382119)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00760nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250426145436.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250224s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044335001 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 541.2 |
Chỉ số Cutter | PH-S |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Anh Sơn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình cơ sở hóa học vật liệu / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Anh Sơn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 438 tr. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Tủ sách khoa học MS: 452-KHTN-2024 | |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hóa học |
Đề mục con chung | Hóa học vật liệu |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hóa học vật liệu |
Đề mục con chung | Cấu trúc vật liệu |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn, Thị Việt Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01040002058 | 10/04/2025 | 1 | 10/04/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 10/04/2025 | 220000.00 | ||||
01040002059 | 10/04/2025 | 2 | 10/04/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 10/04/2025 | 220000.00 | ||||
01040002060 | 10/04/2025 | 3 | 10/04/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 10/04/2025 | 220000.00 | ||||
05040004923 | 24/02/2025 | 1 | 24/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 24/02/2025 | 220000.00 | ||||
05040004924 | 24/02/2025 | 2 | 24/02/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 24/02/2025 | 220000.00 |