Atlas of sedimentary rocks of Vietnam / (Record no. 382136)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00709nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250422083515.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250414s2023 vm ||||| b||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043243147 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 552.509597 |
Chỉ số Cutter | TR-N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tran, Nghi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Atlas of sedimentary rocks of Vietnam / |
Thông tin trách nhiệm | Tran Nghi (Author in chief) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Vietnam National University Press, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 998 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | A4 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đá trầm tích |
Đề mục con hình thức/thể loại | Sách ảnh |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Atlas |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn, Thị Việt Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Tham khảo |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01041000963 | 14/04/2025 | 1 | 14/04/2025 | Tham khảo | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/04/2025 | 999999.99 | ||||
01041000964 | 14/04/2025 | 2 | 14/04/2025 | Tham khảo | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/04/2025 | 999999.99 | ||||
01041000965 | 14/04/2025 | 3 | 14/04/2025 | Tham khảo | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 14/04/2025 | 999999.99 | ||||
05041001296 | 14/04/2025 | 1 | 14/04/2025 | Tham khảo | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 14/04/2025 | 999999.99 | ||||
05041001297 | 14/04/2025 | 2 | 14/04/2025 | Tham khảo | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 14/04/2025 | 999999.99 |