Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 346.597092 LUA 1996 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597092 LUA 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00040 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Căn cứ vào Hiến pháp Nước CHXHCN Việt nam, Luật naỳ quy định về đầu tư trực tiếp Nước ngoài tại Việt nam, bao gồm những Luật về đầu tư phục vụ cho việc công nghiệp hoá, hiện đại hoá, phát triển kinh tế quốc dân trên cơ sở khai thác và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực của Đất nước.
There are no comments on this title.