Nụ cười Anh - Việt / Ngd. : Hương Thuỷ, Anh Đào
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 428 NUC 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01198 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01199 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01282 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01283 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01284 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/01684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/01685 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03838 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03839 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11254 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11255 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11256 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11257 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 NUC 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00355 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.