Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00689 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00690 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00871 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00872 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/02/2025 | VV-M1/01988 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/03210 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu | VV-D5/03211 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/08795 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08796 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512.0076 BU-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08797 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.