Từ điển tối thiểu về từ ngữ khoa học Nga - Việt : Gần 2000 đơn vị từ ; Dùng cho học sinh Đại học và trung học chuyên nghiệp thuộc khối khoa học tự nhiên và khoa học kỹ thuật / Ngd. : Lê Đức Trọng
Material type:
- 503 LE-T 1972 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 503 LE-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00549 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 503 LE-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00550 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 503 LE-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00551 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 503 LE-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00552 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 503 LE-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00553 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 503 LE-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T6/00554 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.