Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04917 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04918 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04919 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03364 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.1 NAN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09021 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.