Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18571 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05117 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05116 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B | VV-D5/03556 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03555 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13677 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13658 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13676 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13674 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13673 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13672 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13671 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13670 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13669 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13668 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13667 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2025 | V-G0/13666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13665 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13664 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13663 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13662 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13661 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/13660 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13659 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/13657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13688 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14154 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14152 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14151 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13696 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13694 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13693 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13692 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13691 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13689 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13678 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13687 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13686 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/13685 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13684 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13683 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13682 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13681 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13680 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13679 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/13618 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13629 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13628 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13627 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13626 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13625 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13624 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13623 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13622 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/02/2023 22:00 | V-G0/13621 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13620 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13619 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13630 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13617 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13616 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/13615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13614 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13613 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13612 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13611 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13610 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09489 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09488 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13644 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13656 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13655 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13654 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13653 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13652 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13650 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13649 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13648 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13647 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13646 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13645 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00196 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13643 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13642 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13639 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13638 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13636 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13635 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13634 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13633 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13632 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13631 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.