Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05091 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/03/2025 | VV-M2/18545 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 10/02/2025 | VV-M2/18546 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Cũ | VV-D5/03526 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03527 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05298 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05299 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09455 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 152.3 TAM 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09456 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.