Đông Tây kim cổ tinh hoa : tri thức xã hội và xử thế / Thái Bạch
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Thanh hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2001Description: 285 trSubject(s): DDC classification:- 100 TH-B 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/11/2024 | 02040001942 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18553 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18554 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001943 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/11/2024 | 02040001944 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000543 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03540 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03541 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12596 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12595 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05311 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05310 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001596 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09472 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 100 TH-B 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001597 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.