Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05021 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05022 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | VV-D5/03482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03483 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05263 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05264 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12571 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12572 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09387 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TH-T(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09388 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.