Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04951 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04952 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05184 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05185 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18453 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18454 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18650 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18651 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18652 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/03716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03717 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 THA(2) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09085 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.