Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00843 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00844 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01038 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01039 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01040 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01041 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03406 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | VV-D5/03407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09080 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 CAC(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09081 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.