Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18428 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03386 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03387 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05211 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4791 CAZ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09040 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.