Về xây dựng môi trường văn hoá cơ sở / Văn Đức Thanh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 306 VA-T 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05009 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05010 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05493 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05494 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18999 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18998 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18499 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18498 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03450 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03451 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04060 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12802 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12801 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12560 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12559 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05539 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05538 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05252 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05251 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10250 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10249 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09220 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306 VA-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09219 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.