Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu / Nguyễn Trung Văn
Material type:
- 382 NG-V 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05005 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | VV-D5/03447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04139 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05583 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10406 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002375 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.