Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02177 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02176 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02175 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13535 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09257 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13534 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13533 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13532 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09262 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09261 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09260 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09258 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.