Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm, Cua, Giáp xác râu ngành, Giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 591.9597 ĐON(5) 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000795 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00803 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000796 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18984 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 591.9597 ĐON(5) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00768 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.