Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000789 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00806 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00807 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01427 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18987 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 591.9597 ĐON(8) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00770 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.