Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12783 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12773 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12774 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12775 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/12776 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12777 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12778 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12779 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12780 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12781 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09508 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12784 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12785 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12786 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12787 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12788 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/12771 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09507 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12756 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12762 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 NG-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02221 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.