Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05149 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18607 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18608 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18609 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18610 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/03683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05340 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05341 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12627 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12628 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12629 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09616 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09617 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09618 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09619 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.