Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05154 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05155 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18617 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18618 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/03689 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03690 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05346 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05347 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09626 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 NG-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09627 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.