<10=Mười> vạn câu hỏi vì sao? : công nghệ sinh học / Bd. : Nguyễn Văn Thi
Material type:
- 001 MUO 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00928 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00929 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01147 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01149 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01150 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách | VV-D5/03614 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03615 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001 MUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09579 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.