Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00822 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00823 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02257 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02258 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02260 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | VL-D5/00377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09744 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 579 NG-Đ(2) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09745 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.