Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 2500 thuật ngữ có giải thích / Cb. :Đặng Mộng Lân
Material type:
- 363.703 TUĐ 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 363.703 TUĐ 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00798 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.703 TUĐ 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00777 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.703 TUĐ 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/02/2024 22:00 | V-T4/00292 | |
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.703 TUĐ 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00621 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.