Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 10/02/2025 | VV-D2/05202 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 11/02/2025 | VV-D2/05203 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18676 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18677 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03734 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHa | VV-D5/03735 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05369 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05370 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 020 KYY 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09659 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.