Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18694 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18695 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03746 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09681 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15546 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15547 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15548 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15549 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15550 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/08/2025 | V-G0/15551 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/06/2025 | V-G0/15552 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15553 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15554 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15555 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15556 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15557 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15558 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15561 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15562 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15563 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15564 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15565 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/15566 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/08/2025 | V-G0/15567 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15568 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/04/2014 22:00 | V-G0/15569 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15570 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15571 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15572 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15573 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 06/01/2023 22:00 | V-G0/15574 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15575 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15576 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15578 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2025 | V-G0/15579 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15580 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15581 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15582 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 30/06/2016 22:00 | V-G0/15583 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15584 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15585 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15586 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15587 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/12/2019 22:00 | V-G0/15588 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15589 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15590 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15591 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15592 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15593 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15595 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15596 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15597 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/05/2025 | V-G0/15600 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15602 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15603 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15604 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15605 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2014 22:00 | V-G0/15607 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15611 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/15616 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/15617 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15618 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15619 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15620 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15621 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15622 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15623 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15624 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15625 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15627 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15629 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15630 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15631 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15632 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15634 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15636 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15637 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15638 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15639 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15640 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 344.597071 GIA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15644 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.