Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00838 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00400 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00401 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09867 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 006.6 AUT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09870 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.