Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00979 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00980 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03753 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09691 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09692 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.