Văn xuôi viết về nông thôn - tiến trình và đổi mới / Lã Duy Lan
Material type:
- 895.9223009 LA-L 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05329 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05330 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18834 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18835 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18836 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03884 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05440 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9223009 LA-L 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09926 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.