Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05334 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05335 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18840 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18841 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB,RÁCH | VV-D5/03888 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/03889 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12715 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09935 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09936 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.