Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18861 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05354 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05355 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05471 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18854 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18855 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18856 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18858 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18859 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18860 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/03909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/03910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá, rách, bẩn | VV-D5/03911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12728 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12727 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09968 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09967 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 909 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00027 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.