Trước chiến tranh : tiểu thuyết / Hàn Quang Tự
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.922334 HA-T 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05358 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18863 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03901 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12729 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12730 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 HA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09999 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.