Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001900 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07692 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19820 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19819 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19818 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04698 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04699 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05953 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10937 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 VO-H 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10936 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.