Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00846 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00847 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02303 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02304 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02305 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00408 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 590.7 HA-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10063 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.