Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00852 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00853 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02315 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02316 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02317 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00413 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00414 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 571.4 NG-Q 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00415 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.