Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00873 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00874 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00875 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02365 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02366 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02368 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02369 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02370 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00431 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VL-D5/00429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 572.8 VO-L 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00430 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.