Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05391 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.7 NGH 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10085 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.